Trang chủDSY • NASDAQ
add
Big Tree Cloud Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,66 $ - 3,23 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 5,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
174,10 Tr USD
Số lượng trung bình
43,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | -17,27% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 111,82% |
Thu nhập ròng | 29,55 N | 111,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 289,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,74 N | -102,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 859,85 N | 101,91% |
Tổng tài sản | 8,97 Tr | -74,72% |
Tổng nợ | 13,55 Tr | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -38,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,55 N | 111,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -872,36 N | -151,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,83 N | -182,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 803,79 N | 1.074,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,85 N | -140,51% |
Dòng tiền tự do | -237,66 N | 68,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
50