Trang chủDTCENT • BKK
add
DTC Enterprise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,98 ฿ - 1,01 ฿
Phạm vi một năm
0,78 ฿ - 1,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T THB
Số lượng trung bình
6,65 Tr
Tỷ số P/E
12,90
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 172,18 Tr | -1,04% |
Chi phí hoạt động | 61,03 Tr | -5,33% |
Thu nhập ròng | 25,25 Tr | -31,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,67 | -30,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,54 Tr | -12,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 0,72% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -0,93% |
Tổng nợ | 263,06 Tr | -12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,25 Tr | -31,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,47 Tr | -86,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 335,73 Tr | 299,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,56 Tr | -43,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,64 Tr | 247,18% |
Dòng tiền tự do | 11,54 Tr | -79,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
362