Trang chủDTCK • NASDAQ
add
Davis Commodities Ltd
0,36 $
Sau giờ giao dịch:(9,26%)+0,033
0,39 $
Đóng cửa: 30 thg 12, 19:59:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 6,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 Tr USD
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,52 Tr | 42,11% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 57,87% |
Thu nhập ròng | 20,50 N | -96,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -97,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,00 N | -113,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | 21,40% |
Tổng tài sản | 40,55 Tr | 41,25% |
Tổng nợ | 33,79 Tr | 97,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,50 N | -96,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | -1.118,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | 80,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,64 Tr | 1.847,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 491,50 N | 2.878,79% |
Dòng tiền tự do | -105,25 N | -130,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
21