Trang chủDTI • NASDAQ
add
Drilling Tools International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,80 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 3,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,63 Tr USD
Số lượng trung bình
88,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,82 Tr | -3,18% |
Chi phí hoạt động | 27,41 Tr | -3,90% |
Thu nhập ròng | -903,00 N | -204,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 | -207,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -85,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,13 Tr | 2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -93,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 Tr | -63,44% |
Tổng tài sản | 227,40 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 106,28 Tr | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -903,00 N | -204,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,96 Tr | 86,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,00 N | 96,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,15 Tr | -130,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 Tr | -37,65% |
Dòng tiền tự do | 8,39 Tr | 1.126,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
447