Trang chủDTI • NASDAQ
add
Drilling Tools International Corp
3,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,25 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:02:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 $
Mức chênh lệch một ngày
3,06 $ - 3,30 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 6,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,68 Tr USD
Số lượng trung bình
56,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,88 Tr | 15,97% |
Chi phí hoạt động | 28,33 Tr | 21,56% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -153,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | -146,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -84,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,02 Tr | -4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | -81,64% |
Tổng tài sản | 233,17 Tr | 39,66% |
Tổng nợ | 110,47 Tr | 46,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -153,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 Tr | -26,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,28 Tr | 62,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | -94,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 Tr | -142,20% |
Dòng tiền tự do | 5,03 Tr | 425,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
447