Trang chủDTREF • OTCMKTS
add
Dateline Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T AUD
Số lượng trung bình
19,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,06 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | 123,16% |
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -183,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,97 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,02 Tr | -142,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,97 Tr | 589,76% |
Tổng tài sản | 13,60 Tr | 35,65% |
Tổng nợ | 4,38 Tr | -32,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -183,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -977,12 N | 22,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,87 N | -235,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,27 Tr | 295,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,18 Tr | 2.567,20% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | -54,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web