Trang chủDTSQ • NASDAQ
add
DT Cloud Star Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,52 $
Mức chênh lệch một ngày
10,59 $ - 10,59 $
Phạm vi một năm
10,02 $ - 10,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,25 Tr USD
Số lượng trung bình
12,74 N
Tỷ số P/E
2,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 112,71 N | 168,14% |
Thu nhập ròng | 631,50 N | 1.602,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,17 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,06 N | — |
Tổng tài sản | 72,12 Tr | 31.668,75% |
Tổng nợ | 72,69 Tr | 25.363,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -568,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -175,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 631,50 N | 1.602,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,45 N | 18,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,45 N | — |
Dòng tiền tự do | -58,03 N | -11,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022