Trang chủDTST • NASDAQ
add
Data Storage Corp
4,68 $
Sau giờ giao dịch:(1,05%)-0,049
4,63 $
Đóng cửa: 1 thg 8, 17:27:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 $
Mức chênh lệch một ngày
4,61 $ - 4,70 $
Phạm vi một năm
2,94 $ - 5,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,41 Tr USD
Số lượng trung bình
664,57 N
Tỷ số P/E
204,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,08 Tr | -1,85% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 7,26% |
Thu nhập ròng | 24,08 N | -93,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | -93,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,87 N | -46,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,11 Tr | -6,64% |
Tổng tài sản | 26,93 Tr | 4,28% |
Tổng nợ | 5,48 Tr | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,08 N | -93,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -245,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 786,58 N | 360,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,52 N | 69,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -364,54 N | 53,74% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | -38,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53