Trang chủDTST • NASDAQ
add
Data Storage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 $
Mức chênh lệch một ngày
3,63 $ - 3,78 $
Phạm vi một năm
2,94 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,39 Tr USD
Số lượng trung bình
28,06 N
Tỷ số P/E
52,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 Tr | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 3,92% |
Thu nhập ròng | 287,96 N | 484,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 471,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 639,18 N | 410,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,33 Tr | -3,26% |
Tổng tài sản | 25,28 Tr | 8,49% |
Tổng nợ | 4,11 Tr | 15,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,96 N | 484,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 Tr | -30,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -570,59 N | 47,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,94 N | 69,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 556,38 N | 27,80% |
Dòng tiền tự do | 370,94 N | -72,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53