Trang chủDTST • NASDAQ
add
Data Storage Corp
5,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,58%)+0,029
5,05 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 18:17:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,04 $
Mức chênh lệch một ngày
5,00 $ - 5,05 $
Phạm vi một năm
2,94 $ - 5,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,64 Tr USD
Số lượng trung bình
86,48 N
Tỷ số P/E
2,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 416,96 N | 28,18% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 31,79% |
Thu nhập ròng | 16,78 Tr | 13.608,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 N | 10.593,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | -127,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,76 Tr | 284,88% |
Tổng tài sản | 47,68 Tr | 96,86% |
Tổng nợ | 8,41 Tr | 134,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,78 Tr | 13.608,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53