Trang chủDTWO • CVE
add
D2 Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,56 N
Tỷ số P/E
0,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,33 N | 31,53% |
Thu nhập ròng | -32,16 N | 99,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,69 N | 27.272,97% |
Tổng tài sản | 5,57 Tr | 659,31% |
Tổng nợ | 345,60 N | -80,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,16 N | 99,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -242,80 N | -163,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -568,28 N | -1.296,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -811,08 N | -4.601,12% |
Dòng tiền tự do | -812,42 N | -1.146,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5