Trang chủDTWO • CVE
add
D2 Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
951,08 N CAD
Số lượng trung bình
40,60 N
Tỷ số P/E
0,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 109,12 N | -18,27% |
Thu nhập ròng | -91,89 N | -142,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,36 N | 72.008,76% |
Tổng tài sản | 5,36 Tr | 584,33% |
Tổng nợ | 425,48 N | -74,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,89 N | -142,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,48 N | 1.253,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,19 N | -38,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,63 N | -154,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,34 N | -29.871,35% |
Dòng tiền tự do | -88,50 N | 83,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5