Trang chủDU4 • SGX
add
Mermaid Maritime PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,56 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | -35,81% |
Chi phí hoạt động | 204,37 Tr | -8,46% |
Thu nhập ròng | -258,66 Tr | -353,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,93 | -493,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,78 Tr | -86,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,03 Tr | 36,17% |
Tổng tài sản | 13,27 T | -14,85% |
Tổng nợ | 7,76 T | -15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,66 Tr | -353,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,96 Tr | 90,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,20 Tr | 35,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,44 Tr | -69,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,11 Tr | 51,46% |
Dòng tiền tự do | -145,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web