Trang chủDUELL • HEL
add
Duell Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 €
Mức chênh lệch một ngày
6,62 € - 6,78 €
Phạm vi một năm
5,44 € - 9,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,29 Tr | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 8,56 Tr | -4,07% |
Thu nhập ròng | -423,00 N | 78,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | 79,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 811,00 N | 518,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 Tr | 131,08% |
Tổng tài sản | 96,08 Tr | — |
Tổng nợ | 45,09 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -423,00 N | 78,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,79 Tr | 31,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,00 N | 34,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | -87,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,78 Tr | -215,09% |
Dòng tiền tự do | -5,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
206