Trang chủDUG • ASX
add
DUG Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 $
Mức chênh lệch một ngày
2,64 $ - 2,70 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
360,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
386,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,92 Tr | -4,74% |
Chi phí hoạt động | 6,75 Tr | -13,20% |
Thu nhập ròng | 40,00 N | -95,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -95,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 Tr | 4,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 130,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,41 Tr | 74,85% |
Tổng tài sản | 91,45 Tr | 14,18% |
Tổng nợ | 44,17 Tr | -11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 N | -95,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 Tr | 31,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 88,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 Tr | -167,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -437,50 N | 62,06% |
Dòng tiền tự do | 3,34 Tr | 160,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
237