Trang chủDUKE • LON
add
Duke Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
29,50 GBX - 30,50 GBX
Phạm vi một năm
24,00 GBX - 34,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
152,94 Tr GBP
Số lượng trung bình
579,29 N
Tỷ số P/E
66,37
Tỷ lệ cổ tức
9,33%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | -74,38% |
Chi phí hoạt động | 205,50 N | -77,28% |
Thu nhập ròng | 16,50 N | -99,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -98,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 102,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,35 Tr | 52,67% |
Tổng tài sản | 268,60 Tr | 12,71% |
Tổng nợ | 91,05 Tr | 24,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,50 N | -99,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,62 Tr | -6,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,01 Tr | 24,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,66 Tr | 1.347,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,29 Tr | 444,26% |
Dòng tiền tự do | -5,01 Tr | -23,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web