Trang chủDUOT • NASDAQ
add
Duos Technologies Group Inc
10,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,23 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 16:00:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,73 $
Mức chênh lệch một ngày
10,10 $ - 10,76 $
Phạm vi một năm
3,84 $ - 11,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,85 Tr USD
Số lượng trung bình
356,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,88 Tr | 112,33% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | 27,93% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 25,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,13 | 65,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -583,34 N | 52,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,20 Tr | 5.310,99% |
Tổng tài sản | 69,79 Tr | 216,89% |
Tổng nợ | 20,29 Tr | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 25,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,16 Tr | -39,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,49 Tr | -873,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,37 Tr | 1.249,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,73 Tr | 22.562,38% |
Dòng tiền tự do | -8,00 Tr | -391,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83