Trang chủDUR • ASX
add
Duratec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 2,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
536,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
452,77 N
Tỷ số P/E
23,99
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,89 Tr | 8,64% |
Chi phí hoạt động | 20,93 Tr | 11,80% |
Thu nhập ròng | 4,93 Tr | 7,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | -1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,86 Tr | 17,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,03 Tr | 28,84% |
Tổng tài sản | 251,37 Tr | 11,52% |
Tổng nợ | 177,05 Tr | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,93 Tr | 7,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,96 Tr | 0,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | 39,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,49 Tr | 199,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,62 Tr | 247,87% |
Dòng tiền tự do | 4,77 Tr | 9,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.265