Trang chủDURC-B • STO
add
Duroc AB
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
14,70 kr - 15,45 kr
Phạm vi một năm
14,50 kr - 20,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
436,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 626,40 Tr | -11,07% |
Chi phí hoạt động | 287,90 Tr | -3,81% |
Thu nhập ròng | -13,70 Tr | -495,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,19 | -563,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 Tr | -90,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,90 Tr | 53,81% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 15,99% |
Tổng nợ | 988,40 Tr | 52,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,70 Tr | -495,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,10 Tr | 373,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,70 Tr | -355,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,30 Tr | -52,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,50 Tr | 16,42% |
Dòng tiền tự do | 15,40 Tr | 1.711,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
801