Trang chủDURKN • IST
add
Durukan Sekerleme Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,08 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,90 ₺ - 17,28 ₺
Phạm vi một năm
11,79 ₺ - 24,86 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T TRY
Số lượng trung bình
8,13 Tr
Tỷ số P/E
22,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,52 Tr | -50,51% |
Chi phí hoạt động | 67,71 Tr | 14,31% |
Thu nhập ròng | 20,28 Tr | -77,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | -53,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,28 Tr | -84,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -168,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,39 Tr | 839,71% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 41,10% |
Tổng nợ | 960,68 Tr | 14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,28 Tr | -77,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,97 Tr | -359,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,68 Tr | -61,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,94 Tr | 310,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,85 Tr | -191,20% |
Dòng tiền tự do | -323,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
371