Trang chủDV • CVE
add
Dolly Varden Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 $
Mức chênh lệch một ngày
4,68 $ - 4,91 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 5,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
383,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
160,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 3,03% |
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | -4,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 26,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 Tr | -3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,42 Tr | 39,77% |
Tổng tài sản | 104,50 Tr | 9,47% |
Tổng nợ | 4,25 Tr | -18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | -4,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | -150,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,05 Tr | -223.803,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,65 N | -99,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,80 Tr | -234,71% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | -126,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4