Trang chủDV • CVE
add
Dolly Varden Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,41 $
Mức chênh lệch một ngày
6,40 $ - 6,83 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 7,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
591,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
142,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,07 Tr | 48,65% |
Thu nhập ròng | -13,97 Tr | -55,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -33,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,06 Tr | -48,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,48 Tr | -9,85% |
Tổng tài sản | 117,54 Tr | 6,07% |
Tổng nợ | 8,06 Tr | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,97 Tr | -55,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,29 Tr | -75,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,20 N | -99,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,03 Tr | -190,53% |
Dòng tiền tự do | -14,99 Tr | -208,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4