Trang chủDVA • NYSE
add
DaVita
Giá đóng cửa hôm trước
120,10 $
Phạm vi một năm
113,97 $ - 179,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 580,16 Tr | -0,07% |
Thu nhập ròng | 150,33 Tr | -29,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | -33,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,51 | -3,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 684,80 Tr | -4,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,48 Tr | -32,54% |
Tổng tài sản | 17,56 T | 0,30% |
Tổng nợ | 16,22 T | 6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,33 Tr | -29,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 841,53 Tr | 3,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,52 Tr | -79,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,16 Tr | -7.308,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -100,24% |
Dòng tiền tự do | 408,96 Tr | -28,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76.000