Trang chủDVAX • NASDAQ
add
Dynavax Technologies Corp
12,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,56 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,74 $
Mức chênh lệch một ngày
12,50 $ - 13,14 $
Phạm vi một năm
9,74 $ - 13,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T USD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
102,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,63 Tr | 15,99% |
Chi phí hoạt động | 41,53 Tr | 13,25% |
Thu nhập ròng | 17,59 Tr | 23,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,82 | 6,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 39,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,47 Tr | 86,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,99 Tr | 6,05% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 9,15% |
Tổng nợ | 380,56 Tr | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,59 Tr | 23,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,47 Tr | -37,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,46 Tr | 85,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 Tr | -17,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,84 Tr | 109,47% |
Dòng tiền tự do | 12,51 Tr | -49,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
408