Trang chủDVAX • NASDAQ
add
Dynavax Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,43 $
Mức chênh lệch một ngày
11,34 $ - 11,49 $
Phạm vi một năm
9,20 $ - 14,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T USD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,88 Tr | 17,67% |
Chi phí hoạt động | 38,50 Tr | -7,28% |
Thu nhập ròng | 26,93 Tr | 53,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,38 | 30,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,79 Tr | 84,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,82 Tr | -15,21% |
Tổng tài sản | 946,51 Tr | -10,87% |
Tổng nợ | 412,37 Tr | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 534,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,93 Tr | 53,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,83 Tr | 73,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,32 Tr | 276,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,00 N | -102,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,15 Tr | 793,82% |
Dòng tiền tự do | 19,88 Tr | 70,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
405