Trang chủDVL • NSE
add
Dhunseri Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
287,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
283,75 ₹ - 287,85 ₹
Phạm vi một năm
270,00 ₹ - 402,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 T INR
Số lượng trung bình
21,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -38,23% |
Chi phí hoạt động | 682,28 Tr | 55,77% |
Thu nhập ròng | -106,82 Tr | -115,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,23 | -125,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,45 Tr | -129,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,96 T | 25,69% |
Tổng tài sản | 43,60 T | 3,83% |
Tổng nợ | 11,30 T | 12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,82 Tr | -115,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
20