Trang chủDVL • WSE
add
Develia SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,21 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,11 zł - 8,40 zł
Phạm vi một năm
5,33 zł - 8,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T PLN
Số lượng trung bình
199,08 N
Tỷ số P/E
9,46
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,72 Tr | 93,60% |
Chi phí hoạt động | 53,28 Tr | 20,14% |
Thu nhập ròng | 108,44 Tr | 67,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,83 | -13,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,16 Tr | 105,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,26 Tr | -20,81% |
Tổng tài sản | 4,23 T | -1,65% |
Tổng nợ | 2,59 T | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,44 Tr | 67,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,10 Tr | 231,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,77 Tr | 2.156,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,74 Tr | -887,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,87 Tr | -93,26% |
Dòng tiền tự do | 292,66 Tr | 22,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
269