Trang chủDVP • ASX
add
Develop Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 $
Mức chênh lệch một ngày
3,98 $ - 4,13 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 5,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T AUD
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
15,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,88 Tr | 46,07% |
Chi phí hoạt động | 47,12 Tr | 53,03% |
Thu nhập ròng | 35,73 Tr | 958,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,67 | 687,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,18 N | 137,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.257,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,63 Tr | 41,27% |
Tổng tài sản | 898,08 Tr | 90,58% |
Tổng nợ | 267,67 Tr | 119,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,73 Tr | 958,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -125,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,43 Tr | -308,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,21 Tr | -901,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,14 Tr | -713,78% |
Dòng tiền tự do | -4,25 Tr | -305,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
433