Trang chủDVS • NYSEAMERICAN
add
Dolly Varden Silver Corporation
4,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,47%)-0,020
4,24 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:58:33 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 $
Mức chênh lệch một ngày
4,22 $ - 4,38 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 5,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
507,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
985,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,47 Tr | 15,40% |
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | -28,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 1,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,46 Tr | -15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,50 Tr | 186,35% |
Tổng tài sản | 134,43 Tr | 47,85% |
Tổng nợ | 11,78 Tr | 85,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | -28,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,56 Tr | -24,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,93 Tr | 130.230,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,88 Tr | 6.461,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,25 Tr | 886,90% |
Dòng tiền tự do | 252,80 N | 106,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4