Trang chủDVT • LON
add
daVictus plc
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 GBX
Phạm vi một năm
4,25 GBX - 4,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
500,63 N GBP
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,00 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 52,85 N | 22,33% |
Thu nhập ròng | 22,15 N | -30,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,54 | -30,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,70 N | -20,74% |
Tổng tài sản | 593,05 N | 18,73% |
Tổng nợ | 242,58 N | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,15 N | -30,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,75 N | 132,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,70 N | -3,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,04 N | 106,83% |
Dòng tiền tự do | 21,73 N | -20,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web