Trang chủDVYSR • STO
add
Devyser Diagnostics AB
Giá đóng cửa hôm trước
108,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
106,00 kr - 108,80 kr
Phạm vi một năm
83,30 kr - 159,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T SEK
Số lượng trung bình
45,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,40 Tr | 15,81% |
Chi phí hoạt động | 40,90 Tr | -26,83% |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | 87,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,96 | 89,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 87,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,80 Tr | 145,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.500,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,90 Tr | -50,47% |
Tổng tài sản | 459,90 Tr | -0,65% |
Tổng nợ | 118,90 Tr | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | 87,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,00 N | 95,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,40 Tr | -2,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | 268,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,50 Tr | 47,46% |
Dòng tiền tự do | -15,68 Tr | 27,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
108