Trang chủDVYSR • STO
add
Devyser Diagnostics AB
Giá đóng cửa hôm trước
153,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
152,00 kr - 155,00 kr
Phạm vi một năm
83,30 kr - 155,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T SEK
Số lượng trung bình
19,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,40 Tr | 26,69% |
Chi phí hoạt động | 51,30 Tr | -19,84% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 105,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 104,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,80 Tr | 163,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,40 Tr | -50,05% |
Tổng tài sản | 461,10 Tr | -5,86% |
Tổng nợ | 123,10 Tr | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 105,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 Tr | 114,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,60 Tr | -64,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | -96,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,70 Tr | 2,14% |
Dòng tiền tự do | -18,88 Tr | -3,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
118