Trang chủDWS • ETR
add
Tập đoàn DWS
Giá đóng cửa hôm trước
51,45 €
Mức chênh lệch một ngày
51,40 € - 52,00 €
Phạm vi một năm
30,80 € - 54,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,38 T EUR
Số lượng trung bình
116,47 N
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,00 Tr | 15,47% |
Chi phí hoạt động | 226,00 Tr | 4,15% |
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 36,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,39 | 18,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 24,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 T | 15,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 36,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The DWS Group commonly referred to as DWS, is a German asset management company. It previously operated as part of Deutsche Bank until 2018 where it became a separate entity through an initial public offering on the Frankfurt Stock Exchange. It is currently headquartered in Frankfurt, Germany and is a constituent member of the SDAX index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.503