Trang chủDWTZ • CNSX
add
Data Watts Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 336,74 N | 165,37% |
Thu nhập ròng | -633,19 N | -326,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | 6,67% |
Tổng tài sản | 2,24 Tr | 56,90% |
Tổng nợ | 740,34 N | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -633,19 N | -326,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,34 N | -13,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,34 N | -499,35% |
Dòng tiền tự do | -32,50 N | -37,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2