Trang chủDXC • NYSE
add
DXC Technology Co
15,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,24 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 17:47:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,12 $
Mức chênh lệch một ngày
15,06 $ - 15,32 $
Phạm vi một năm
11,82 $ - 23,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T USD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 617,00 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | -14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -12,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | -9,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 422,00 Tr | -10,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 51,65% |
Tổng tài sản | 13,58 T | 0,58% |
Tổng nợ | 10,25 T | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | -14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 409,00 Tr | 109,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,00 Tr | -107,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,00 Tr | 40,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,00 Tr | 233,33% |
Dòng tiền tự do | 229,50 Tr | -17,96% |
Giới thiệu
DXC Technology Company is an American multinational information technology services and consulting company headquartered in Ashburn, Virginia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 4, 2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
120.000