Trang chủDXN • KLSE
add
DXN Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T MYR
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
7,56
Tỷ lệ cổ tức
7,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,16 Tr | -2,01% |
Chi phí hoạt động | 270,32 Tr | -3,64% |
Thu nhập ròng | 84,72 Tr | 7,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,21 | 9,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,90 Tr | 10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,48 Tr | 2,90% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 0,00% |
Tổng nợ | 749,30 Tr | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,72 Tr | 7,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,66 Tr | -28,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,50 Tr | -72,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,85 Tr | 150,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,14 Tr | -136,99% |
Dòng tiền tự do | 101,02 Tr | -27,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.647