Trang chủDXPE • NASDAQ
add
DXP Enterprises
95,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
95,74 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:00:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
98,15 $
Mức chênh lệch một ngày
94,95 $ - 98,17 $
Phạm vi một năm
67,68 $ - 130,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Số lượng trung bình
195,17 N
Tỷ số P/E
18,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 513,72 Tr | 8,62% |
Chi phí hoạt động | 117,56 Tr | 10,38% |
Thu nhập ròng | 21,63 Tr | 2,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -5,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | -6,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,62 Tr | 10,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,83 Tr | 253,80% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 17,30% |
Tổng nợ | 956,12 Tr | 15,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,63 Tr | 2,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,89 Tr | 23,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,33 Tr | 49,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,60 Tr | 10,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,90 Tr | 172,98% |
Dòng tiền tự do | 8,02 Tr | -56,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.028