Trang chủDXRX • LON
add
Diaceutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
137,00 GBX - 144,00 GBX
Phạm vi một năm
90,50 GBX - 151,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
116,15 Tr GBP
Số lượng trung bình
91,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 Tr | 24,14% |
Chi phí hoạt động | 7,16 Tr | 31,75% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -74,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,97 | -40,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | -89,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,75 Tr | -6,33% |
Tổng tài sản | 45,43 Tr | -1,51% |
Tổng nợ | 6,69 Tr | 32,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -74,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 576,00 N | 65,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -548,50 N | 59,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,50 N | 126,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,00 N | 104,18% |
Dòng tiền tự do | -509,56 N | 53,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
184