Trang chủDXT • TSE
add
Dexterra Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,98 $
Mức chênh lệch một ngày
11,84 $ - 11,98 $
Phạm vi một năm
6,88 $ - 12,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
736,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,83 N
Tỷ số P/E
27,72
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 281,23 Tr | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 30,49 Tr | 11,91% |
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | 68,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 61,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,86 Tr | 5,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 752,30 Tr | 32,29% |
Tổng nợ | 467,63 Tr | 62,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | 68,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,01 Tr | 513,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,48 Tr | -475,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,47 Tr | 325,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 34,65 Tr | -17,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.157