Trang chủDXT • TSE
add
Dexterra Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,14 $
Mức chênh lệch một ngày
10,03 $ - 10,15 $
Phạm vi một năm
6,04 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
626,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,70 N
Tỷ số P/E
18,43
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 249,34 Tr | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 28,79 Tr | 22,57% |
Thu nhập ròng | 11,71 Tr | 30,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | 32,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,43 Tr | -3,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 561,37 Tr | -13,24% |
Tổng nợ | 283,90 Tr | -22,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,71 Tr | 30,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,26 Tr | -31,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | -517,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | 80,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 2,63 Tr | 139,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.157