Trang chủDY • NYSE
add
Dycom Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
176,59 $
Mức chênh lệch một ngày
171,82 $ - 175,83 $
Phạm vi một năm
109,87 $ - 207,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T USD
Số lượng trung bình
433,95 N
Tỷ số P/E
23,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 158,62 Tr | 21,98% |
Thu nhập ròng | 69,79 Tr | -16,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -25,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,68 | -4,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,98 Tr | -2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,44 Tr | -14,60% |
Tổng tài sản | 3,11 T | 16,91% |
Tổng nợ | 1,88 T | 16,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,79 Tr | -16,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,79 Tr | 276,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,48 Tr | -20,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,39 Tr | -2,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,30 Tr | 93,66% |
Dòng tiền tự do | -9,12 Tr | 93,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 8, 1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.611