Trang chủDY • NYSE
add
Dycom Industries Inc
292,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
292,49 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:02:13 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
295,44 $
Mức chênh lệch một ngày
287,21 $ - 296,28 $
Phạm vi một năm
131,37 $ - 301,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T USD
Số lượng trung bình
364,10 N
Tỷ số P/E
32,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 14,54% |
Chi phí hoạt động | 167,65 Tr | 14,71% |
Thu nhập ròng | 97,48 Tr | 42,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | 24,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,33 | 35,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,70 Tr | 33,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,48 Tr | -12,81% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 15,85% |
Tổng nợ | 1,85 T | 14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,48 Tr | 42,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,44 Tr | 864,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,09 Tr | 49,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,01 Tr | -107,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,34 Tr | 287,70% |
Dòng tiền tự do | -33,72 Tr | 56,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 8, 1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.623