Trang chủDY • NYSE
add
Dycom Industries Inc
351,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)-0,54
351,26 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 18:25:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
354,40 $
Mức chênh lệch một ngày
347,99 $ - 354,80 $
Phạm vi một năm
131,37 $ - 364,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,19 T USD
Số lượng trung bình
395,19 N
Tỷ số P/E
34,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 169,46 Tr | 6,86% |
Thu nhập ròng | 106,36 Tr | 52,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 33,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,63 | 35,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,90 Tr | 34,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,39 Tr | 295,47% |
Tổng tài sản | 3,32 T | 6,75% |
Tổng nợ | 1,84 T | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,36 Tr | 52,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,03 Tr | 234,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,59 Tr | 78,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,79 Tr | -162,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,65 Tr | 2.001,02% |
Dòng tiền tự do | 142,98 Tr | 1.672,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 8, 1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.623