Trang chủDY • NYSE
Dycom Industries Inc
175,83 $
13 thg 1, 11:43:38 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
176,59 $
Mức chênh lệch một ngày
171,82 $ - 175,83 $
Phạm vi một năm
109,87 $ - 207,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T USD
Số lượng trung bình
433,95 N
Tỷ số P/E
23,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Điểm khí hậu CDP
C
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 10 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,27 T11,96%
Chi phí hoạt động
158,62 Tr21,98%
Thu nhập ròng
69,79 Tr-16,66%
Biên lợi nhuận ròng
5,49-25,51%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
2,68-4,96%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
157,98 Tr-2,44%
Thuế suất hiệu dụng
23,55%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 10 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
30,44 Tr-14,60%
Tổng tài sản
3,11 T16,91%
Tổng nợ
1,88 T16,82%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,23 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
29,18 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
4,18
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
8,99%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
11,47%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 10 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
69,79 Tr-16,66%
Tiền từ việc kinh doanh
65,79 Tr276,55%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-216,48 Tr-20,30%
Tiền từ hoạt động tài chính
146,39 Tr-2,08%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-4,30 Tr93,66%
Dòng tiền tự do
-9,12 Tr93,79%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
15.611
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính