Trang chủDYA • TSE
add
dynaCERT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
284,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,88 N | -92,89% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 10,14% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -0,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 N | -1.313,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | 2,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,55 N | -0,56% |
Tổng tài sản | 4,72 Tr | -20,44% |
Tổng nợ | 5,89 Tr | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -220,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -0,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | -324,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,92 N | -63,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,89 N | -74,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 Tr | -481,55% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | -4.626,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29