Trang chủDYA • TSE
add
dynaCERT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
176,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 198,58 N | -67,19% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -38,36% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 40,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -986,73 | -80,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | 38,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | 2.802,35% |
Tổng tài sản | 6,15 Tr | 43,13% |
Tổng nợ | 4,78 Tr | 1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -201,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 40,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 Tr | -114,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,27 Tr | 593,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 272,97% |
Dòng tiền tự do | -2,36 Tr | -1.243,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29