Trang chủDYAI • NASDAQ
add
Dyadic International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 2,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,41 Tr USD
Số lượng trung bình
39,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,57 N | 17,62% |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | -9,52% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -0,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -515,17 | 14,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 Tr | -38,95% |
Tổng tài sản | 7,89 Tr | -37,74% |
Tổng nợ | 6,97 Tr | -14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 923,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -0,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -75,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 482,10 N | 173,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,25 N | -99,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | -135,56% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | -100,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6