Trang chủDYAI • NASDAQ
add
Dyadic International Inc
0,99 $
Trước giờ mở cửa:(4,99%)-0,049
0,94 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 00:17:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 2,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,83 Tr USD
Số lượng trung bình
381,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | -40,50% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | 16,78% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -871,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,67 | -1.533,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 Tr | -9,97% |
Tổng tài sản | 11,67 Tr | 8,02% |
Tổng nợ | 9,07 Tr | 22,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -871,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | -821,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,44 N | 880,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,18 Tr | 1.602,17% |
Dòng tiền tự do | -871,46 N | -396,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6