Trang chủDYAI • NASDAQ
add
Dyadic International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 2,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,70 Tr USD
Số lượng trung bình
120,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 966,63 N | 150,49% |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | -2,70% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 12,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,57 | 64,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 Tr | -50,65% |
Tổng tài sản | 8,14 Tr | -23,45% |
Tổng nợ | 8,67 Tr | 16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -529,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -55,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 12,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,02 N | 93,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -961,62 N | 61,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | 75,42% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 15,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6