Trang chủDYCQ • NASDAQ
add
DT Cloud Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 $
Phạm vi một năm
10,17 $ - 11,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,27 Tr USD
Số lượng trung bình
952,00
Tỷ số P/E
36,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 452,08 N | 930,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 | -100,00% |
Tổng tài sản | 53,69 Tr | -23,41% |
Tổng nợ | 56,19 Tr | -21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,08 N | 930,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,56 N | 49,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,46 Tr | 128,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,36 Tr | -127,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,02 N | 1,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022