Trang chủDYCQ • NASDAQ
add
DT Cloud Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,18 $
Phạm vi một năm
10,38 $ - 14,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,67 Tr USD
Số lượng trung bình
2,30 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 168,49 N | 6,90% |
Thu nhập ròng | -242,15 N | -131,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,62 Tr | -97,74% |
Tổng nợ | 4,88 Tr | -93,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,15 N | -131,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,35 N | 66,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | 13,83 N | 111,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022