Trang chủDYCQ • NASDAQ
add
DT Cloud Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,69 $
Mức chênh lệch một ngày
11,45 $ - 11,60 $
Phạm vi một năm
10,36 $ - 13,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,59 Tr USD
Số lượng trung bình
614,00
Tỷ số P/E
47,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 234,66 N | -71,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 9,10 Tr | -87,17% |
Tổng nợ | 12,07 Tr | -83,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,66 N | -71,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,83 N | -1.255,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,72 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022