Trang chủDYG • CVE
add
Dynasty Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 55,82 N | -32,87% |
Thu nhập ròng | -56,18 N | -164,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | 26,17% |
Tổng tài sản | 6,90 Tr | 18,59% |
Tổng nợ | 542,41 N | 268,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,18 N | -164,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,40 N | 325,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,62 N | 50,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,22 N | 64,12% |
Dòng tiền tự do | -192,93 N | 73,48% |
Giới thiệu
Dynasty Gold Corp. is a Canadian mining company that operates mainly in Canada and China. Wikipedia
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web