Trang chủDYL • ASX
add
Deep Yellow Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
903,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | 28,17% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 60,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,26 Tr | -29,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,43 Tr | 531,12% |
Tổng tài sản | 636,41 Tr | 66,23% |
Tổng nợ | 15,46 Tr | 88,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 951,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 60,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,40 N | 95,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,37 Tr | -37,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 756,69 N | -24,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,54 Tr | -21,73% |
Dòng tiền tự do | -12,53 Tr | -139,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
25