Trang chủDYL • ASX
add
Deep Yellow Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,87 $ - 2,02 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T AUD
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
257,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -2,37 Tr | -162,53% |
Thu nhập ròng | 4,82 Tr | 316,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 Tr | 195,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,37 Tr | -15,59% |
Tổng tài sản | 645,87 Tr | 3,33% |
Tổng nợ | 12,69 Tr | 21,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 973,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,82 Tr | 316,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | 538,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,12 Tr | 162,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,32 N | -100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,47 Tr | -61,33% |
Dòng tiền tự do | -15,89 Tr | -341,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
25