Trang chủDYNAMATECH • NSE
add
Dynamatic Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.667,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9.411,00 ₹ - 9.700,00 ₹
Phạm vi một năm
5.444,15 ₹ - 9.876,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
64,92 T INR
Số lượng trung bình
40,30 N
Tỷ số P/E
192,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | -0,21% |
Thu nhập ròng | 33,10 Tr | -72,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -74,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 400,50 Tr | 17,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,80 Tr | -13,62% |
Tổng tài sản | 17,59 T | 10,11% |
Tổng nợ | 9,94 T | 11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,10 Tr | -72,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Dynamatic Technologies is an Indian precision engineering company, based in Bangalore. The company is a global supplier of parts to aerospace, automotive, hydraulic and security assemblers. Udayant Malhoutra is the CEO & Managing Director of the company. Wikipedia
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
869