Trang chủDYNPRO • NSE
add
Dynemic Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
290,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
283,80 ₹ - 291,00 ₹
Phạm vi một năm
252,35 ₹ - 485,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T INR
Số lượng trung bình
21,41 N
Tỷ số P/E
23,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 940,89 Tr | 19,18% |
Chi phí hoạt động | 382,94 Tr | 37,05% |
Thu nhập ròng | 39,38 Tr | -3,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,99 Tr | 19,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,78 Tr | 1.028,98% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 4,10% |
Tổng nợ | 1,92 T | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,38 Tr | -3,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
446