Trang chủDYNPRO • NSE
add
Dynemic Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
329,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
331,70 ₹ - 340,05 ₹
Phạm vi một năm
235,00 ₹ - 485,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T INR
Số lượng trung bình
11,01 N
Tỷ số P/E
34,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 978,45 Tr | 49,63% |
Chi phí hoạt động | 376,50 Tr | 41,40% |
Thu nhập ròng | 38,90 Tr | 208,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | 172,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,81 Tr | 191,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,84 Tr | 2,64% |
Tổng tài sản | 4,23 T | 6,39% |
Tổng nợ | 2,14 T | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,90 Tr | 208,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
446