Trang chủDYNR • OTCMKTS
add
Dynaresource Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,99 Tr USD
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,70 Tr | 45,26% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -15,43% |
Thu nhập ròng | 601,38 N | 113,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 109,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 Tr | 148,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | 11,16% |
Tổng tài sản | 40,73 Tr | 18,93% |
Tổng nợ | 30,68 Tr | 6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,38 N | 113,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 Tr | 154,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | -93,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 Tr | 28,71% |
Dòng tiền tự do | 416,87 N | 135,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
225