Trang chủDYNR • OTCMKTS
add
Dynaresource Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,31 Tr USD
Số lượng trung bình
6,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,79 Tr | 124,30% |
Chi phí hoạt động | 5,30 Tr | 224,77% |
Thu nhập ròng | 71,44 N | 100,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 100,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,44 N | 116,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -198,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 Tr | -14,68% |
Tổng tài sản | 37,92 Tr | 6,99% |
Tổng nợ | 28,68 Tr | 11,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,44 N | 100,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 999,47 N | 116,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 Tr | 1.320,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,19 Tr | 169,37% |
Dòng tiền tự do | 4,35 Tr | 153,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
225