Trang chủDYNT • OTCMKTS
add
Dynatronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
740,64 N USD
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,30 Tr | -10,44% |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | -15,08% |
Thu nhập ròng | -774,83 N | 23,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,61 | 14,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -401,90 N | 29,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 791,01 N | 97,21% |
Tổng tài sản | 25,77 Tr | -12,06% |
Tổng nợ | 12,74 Tr | -7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -774,83 N | 23,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,07 N | -5,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,08 N | 94,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 389,58 N | 1.647,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 512,57 N | 1.722,97% |
Dòng tiền tự do | 426,13 N | 675,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112