Trang chủDYNX • NASDAQ
add
Dynamix Corp
10,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,73%)+0,080
10,98 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 18:26:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,62 $
Mức chênh lệch một ngày
10,67 $ - 11,07 $
Phạm vi một năm
9,78 $ - 15,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,25 Tr USD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 4.213,87% |
Thu nhập ròng | -248,73 N | -832,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 171,49 Tr | — |
Tổng nợ | 181,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,73 N | -832,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -366,35 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,56 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,79 N | — |
Dòng tiền tự do | 36,52 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web