Trang chủE28 • SGX
add
Frencken Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,11 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 1,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
465,53 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,36 Tr | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 17,19 Tr | 12,15% |
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | 50,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 41,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,05 Tr | 35,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,79 Tr | -6,91% |
Tổng tài sản | 700,61 Tr | 1,70% |
Tổng nợ | 286,28 Tr | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | 50,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 Tr | 410,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 Tr | 54,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,05 Tr | 40,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,51 Tr | 70,31% |
Dòng tiền tự do | 10,45 Tr | 81,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.700