Trang chủE2LS34 • BVMF
add
Equity LifeStyle Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,20 R$
Mức chênh lệch một ngày
33,88 R$ - 34,20 R$
Phạm vi một năm
33,88 R$ - 45,63 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,95 T USD
Số lượng trung bình
2,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,24 Tr | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 70,28 Tr | -5,72% |
Thu nhập ròng | 109,19 Tr | -0,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,84 | -2,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 17,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,80 Tr | 6,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,85 Tr | 31,86% |
Tổng tài sản | 5,64 T | 0,22% |
Tổng nợ | 3,81 T | -7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,19 Tr | -0,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,39 Tr | -2,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,32 Tr | 17,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,17 Tr | 1,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,90 Tr | 32,03% |
Dòng tiền tự do | 140,06 Tr | 2,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.800