Trang chủE5S1 • FRA
add
Atalaya Mining Copper SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 €
Mức chênh lệch một ngày
5,40 € - 5,40 €
Phạm vi một năm
3,18 € - 5,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
641,11 Tr GBP
Số lượng trung bình
292,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,67 Tr | 86,83% |
Chi phí hoạt động | 19,18 Tr | 55,14% |
Thu nhập ròng | 30,47 Tr | 1.403,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,32 | 704,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 1.357,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,38 Tr | 414,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,72 Tr | -19,13% |
Tổng tài sản | 725,37 Tr | 11,76% |
Tổng nợ | 176,13 Tr | 13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,47 Tr | 1.403,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,04 Tr | 1.599,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,40 Tr | -25,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,60 Tr | 180,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,78 Tr | 148,16% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | 83,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
495