Trang chủE5S1 • FRA
add
Atalaya Mining Copper SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,80 €
Mức chênh lệch một ngày
8,80 € - 8,80 €
Phạm vi một năm
3,18 € - 9,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T GBP
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,75 Tr | 22,99% |
Chi phí hoạt động | 19,00 Tr | 23,40% |
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | 350,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | 266,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 335,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,72 Tr | 80,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,86 Tr | 49,14% |
Tổng tài sản | 759,73 Tr | 16,38% |
Tổng nợ | 178,66 Tr | 19,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | 350,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,73 Tr | 199,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,99 Tr | -23,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,86 Tr | -431,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,80 Tr | 326,92% |
Dòng tiền tự do | 24,07 Tr | 946,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
495