Trang chủE6H • FRA
add
Encounter Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,29 €
Phạm vi một năm
0,060 € - 0,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
237,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
195,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 157,74% |
Thu nhập ròng | -866,86 N | -159,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -280,28 N | -126,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,64 Tr | 32,65% |
Tổng tài sản | 50,76 Tr | 33,82% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | -5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -866,86 N | -159,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,00 N | -0,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -14,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,42 N | -101,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 Tr | -161,00% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | -324,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web