Trang chủE79 • ASX
add
E79 Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,00 N | 814,08% |
Chi phí hoạt động | 574,47 N | 27,57% |
Thu nhập ròng | -589,93 N | -38,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 N | 84,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -499,47 N | -21,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 Tr | 1,02% |
Tổng tài sản | 5,92 Tr | 0,55% |
Tổng nợ | 315,76 N | 57,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -589,93 N | -38,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -509,33 N | 3,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 N | 92,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 837,63 N | 136,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 324,73 N | 245,91% |
Dòng tiền tự do | -368,78 N | -25,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web