Trang chủEA • BKK
add
Energy Absolute PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,64 ฿ - 2,88 ฿
Phạm vi một năm
1,73 ฿ - 4,36 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
19,76 T THB
Số lượng trung bình
26,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | -10,86% |
Chi phí hoạt động | 521,91 Tr | 23,57% |
Thu nhập ròng | 263,56 Tr | -37,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | -29,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | 2,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,06 Tr | 142,38% |
Tổng tài sản | 97,55 T | -10,32% |
Tổng nợ | 56,86 T | -16,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,56 Tr | -37,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 T | 15,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,43 Tr | 73,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 T | -2,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,25 Tr | 111,50% |
Dòng tiền tự do | -382,37 Tr | -862,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Nhân viên
1.180