Trang chủEA • BKK
add
Energy Absolute PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,88 ฿ - 2,98 ฿
Phạm vi một năm
1,73 ฿ - 14,43 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
22,13 T THB
Số lượng trung bình
163,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | -40,83% |
Chi phí hoạt động | 387,89 Tr | 19,23% |
Thu nhập ròng | 252,33 Tr | -71,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | -52,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | -11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 127,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | 110,74% |
Tổng tài sản | 102,89 T | -9,32% |
Tổng nợ | 61,95 T | -11,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,33 Tr | -71,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 T | 26,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -19,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,15 T | 381,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,35 T | 2.083,17% |
Dòng tiền tự do | -604,67 Tr | -62.068,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Nhân viên
1.180