Trang chủEADSF • OTCMKTS
add
Airbus
Giá đóng cửa hôm trước
226,00 $
Mức chênh lệch một ngày
227,50 $ - 232,67 $
Phạm vi một năm
145,00 $ - 255,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,09 T EUR
Số lượng trung bình
2,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,83 T | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -5,29% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 13,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | -0,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,82 | 404,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | 37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,02 T | -5,81% |
Tổng tài sản | 129,67 T | 4,52% |
Tổng nợ | 105,97 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 789,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 13,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | 335,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -922,00 Tr | 49,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,00 Tr | -2.245,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,00 Tr | 109,09% |
Dòng tiền tự do | 947,25 Tr | 142,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159.409